"chả cá" meaning in Tiếng Việt

See chả cá in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨa̰ː˧˩˧ kaː˧˥ [Hà-Nội], ʨaː˧˩˨ ka̰ː˩˧ [Huế], ʨaː˨˩˦ kaː˧˥ [Saigon], ʨaː˧˩ kaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ːʔ˧˩ ka̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Món ăn của người Việt Nam, có từng miếng tròn dẹt màu vàng nâu, làm bằng cá cơm giã rán, dùng trong bữa chính ăn với cơm, chấm với nước mắm chanh ớt.
    Sense id: vi-chả_cá-vi-noun-hS4q8ofx Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: fishcake (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chả cá thu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn của người Việt Nam, có từng miếng tròn dẹt màu vàng nâu, làm bằng cá cơm giã rán, dùng trong bữa chính ăn với cơm, chấm với nước mắm chanh ớt."
      ],
      "id": "vi-chả_cá-vi-noun-hS4q8ofx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ kaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˩˨ ka̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˨˩˦ kaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˩ kaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔ˧˩ ka̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fishcake"
    }
  ],
  "word": "chả cá"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chả cá thu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn của người Việt Nam, có từng miếng tròn dẹt màu vàng nâu, làm bằng cá cơm giã rán, dùng trong bữa chính ăn với cơm, chấm với nước mắm chanh ớt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ kaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˩˨ ka̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˨˩˦ kaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˩ kaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔ˧˩ ka̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fishcake"
    }
  ],
  "word": "chả cá"
}

Download raw JSONL data for chả cá meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.